SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Báo giá SẮT THÉP tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN.

Go down

Báo giá SẮT THÉP tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN. Empty Báo giá SẮT THÉP tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN.

Bài gửi by thainguyensteel 01.06.19 10:07

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ THÉP THÁNG 6 NĂM 2019 TẠI ĐÀ NẴNG.
(Cập nhật ngày 01/06/2019)
TT___________CHỦNG LOẠI________­­_QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc;    (L=6m)                        SS400  = 13.750
2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc;    (L=6m)                        SS400  = 13.750
3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc;    (L=6m)                        SS400  = 13.850
4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20;  (L=6m)                        SS400  = 13.650
5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40;  (L=6m)                        SS400  = 13.650
6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36;  (L=6m)                        SS400  = 13.950
7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200)         (L=6m)              C45     = 14.490
8, Thép dẹt khổ 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly)     (L= 6m)                       SS400 = 13.750
9, Thép dẹt khổ 50mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly)     (L=6m)                        SS400 = 13.650
10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm)    (L= Theo yêu cầu)                   =  13.800
11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 10 đến 20 mm)         (L= Theo yêu cầu)                   = 14.150
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.690
2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.690
3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.690
4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.440
5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590
6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.490
7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8;         (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590
8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9;         (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590
9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10;         (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590
10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10;       (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590
11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12;      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590
12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12;    (L=6m; 12m)   SS400 = 13.690
13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15;   (L=6m; 12m)   SS400 = 13.690
14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15;   (L=12m)          SS400 = 13.550
15, Thép góc L100x100x10;   L100x100x12;     L175x17 ;   (L=12m)          SS540 = 13.990
16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12;    (L=12m)          SS540 = 13.880
17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15;           (L=12m)          SS540 = 13.880
18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15;          (L=12m)          SS540 = 15.790
19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10;          (L=12m)          SS540 = 16.750
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25;          (L=12m)          SS540 = 16.250         
III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)
1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8;                             (L=6m; 12m)   CT38 = 13.850
2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5;                              (L=6m, 12m)   CT38 = 13.850
3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1;                           (L=12m)          SS400 = 14.450
4, Thép U200x76x5.2;   Thép U250x78x7;                            (L=12m)          SS400 = 14.750
5, Thép U200x76x5.2;    Thép U250x78x7;                           (L=12m)          SS400 = 14.750
6, Thép I 100x55x4.5;  Thép I 120*64*4.8;                           (L=6m; 12m)   SS400 = 14.550
7, Thép I 150x75x5x7;    Thép I 244x124x5.5x8  ;                (L=6m; 12m)   SS400 = 15.450
8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300*150*6.5*9;                (L=12m)          SS400 = 15.360
9, Thép I 350x175x7x11;   Thép I 400x200x8x13;                (L=12m)          SS400 = 15.560
10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13;                (L=12m)          SS400 = 15.560
11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9;                (L=12m)          SS400 = 14.850
12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12;               (L=12m)          SS400 = 14.920
13, Thép H250x250x9x14;       Thép H300x10x15;               (L=12m)          SS400 = 15.320
IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly)           (L=6m)            SS400 = 14.640
2, Thép hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly)          (L=6m)            SS400 = 14.440
3, Thép hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly)          (L=6m)            SS400 = 14.680
4, Thép hộp đen 40x80; 50x100  (dày từ 2 ly đến 4 ly)          (L=6m)            SS400 = 14.480
5, Thép hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly)        (L=6m)            SS400 = 16.350
6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly)        (L=6m)            SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly)          (L=6m)            SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly)         (L=6m)            SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100    (dày 2,3 ly đến 4,5 ly)         (L=6m)            SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200   (đến 5 ly)          (L=6m)            SS400 = 21.660
11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90   (từ 2 đến 4 ly)        (L=6m)            SS400 = 15.350
12, Thép ống đen D110; D130; D150  (dày 2 đến 5 ly)         (L=6m)            SS400 = 16.350
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly)           (L=6m)            SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly)           (L=6m)            SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170  (đến 5 ly)            (L=6m)            SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.)            (Theo yêu cầu)            = Liên hệ
V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT
1, Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm)                                       (L=1,5mx6m)  SS400 = 12.990
2, Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm);                                    (L=1,5mx6m)  SS400 = 12.680
3, Thép tôn tấm (t= 12mm đến 16mm);                                  (L=1,5mx6m)  SS400 = 12.880
4, Thép tôn tấm (t= 20mm đến 50mm);                                  (L=1,5mx6m) SS400 = 13.280
5, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm);                             (Theo yêu cầu ) = 13.990
6, Thép tấm cắt quy cách   (6mm ≤ T ≤ 10mm);                              (Theo yêu cầu ) = 13.890
7, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm);                              (Theo yêu cầu ) = 14.350
8, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ;                       (L=1,5mx6m)  = 13.150
9, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm;                        L=1,5mx6m)  = 13.250
10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm   ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm);                               SS400 = 14.550
11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ;                               SS400 = 14.450         
12, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm;        (L=Theo yêu cầu)      SS400 = 13.750
13, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm;        (L=Theo yêu cầu)      SS400 = 13.650
14, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại           = 1.200
15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt)           = 6.150
*GHI CHÚ:
 - Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình
  có hiệu lực từ ngày 01/06/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;
  Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách Thép các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ)  - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
  Điện thoại / Zalo / FB : 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
                                                           Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
                                                             Ngày 01 tháng 06 năm 2019
Báo giá SẮT THÉP tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN. 61624182_2120009174785381_1350916387396124672_n.jpg?_nc_cat=110&_nc_oc=AQlhRLSZApzPxKU0rcmkEoLzBhewylDEFZw5Yi3PA0Z5aTYmUUIejc9vCvw8si0F750&_nc_ht=scontent.fhan3-1Báo giá SẮT THÉP tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN. 58442180_2071005313019101_7241976414868602880_n.jpg?_nc_cat=106&_nc_oc=AQlf-4Q95W7I-GVYcv0rkHP2jBJCRxhs85TmaxUwwCmc7k2rbmhhVJwYSZkju2zBQsE&_nc_ht=scontent.fhan3-1Báo giá SẮT THÉP tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN. 49522145_1893734027412898_2677858954540744704_n.jpg?_nc_cat=107&_nc_oc=AQlFOmVEySm5y1mA37TTE3PwKF-PT46kjS1XaHaiYcyZFImON_XoB8Nw5SXiMtBN7TI&_nc_ht=scontent.fhan3-1Báo giá SẮT THÉP tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN. 48394229_1893734017412899_7198894633009545216_n.jpg?_nc_cat=109&_nc_oc=AQkTWK5JgJCZeIro8Zn9AaGQx0hzeADha68id7qFpqIHl2c6PpCFzniowj6GAHB-MjU&_nc_ht=scontent.fhan3-1Báo giá SẮT THÉP tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN. 48952560_1893683954084572_1551173365035696128_n.jpg?_nc_cat=103&_nc_oc=AQmbLcIurv1TLuQWNgORFcKTQR8AnOP3Hib6Rex7xEsi6kcX5lmnf7rapL-eCtKjqO8&_nc_ht=scontent.fhan3-1Báo giá SẮT THÉP tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN. 26113987_1454619974657641_8302637189327766848_n.jpg?_nc_cat=109&_nc_oc=AQlvDS6fxtUmkMkkafiTBQGZaiDl_CceyNIFc3MYlgoLxSUdXWP0LULdpQM02EzvP5c&_nc_ht=scontent.fhan3-1Báo giá SẮT THÉP tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN. 15747475_1123475241105451_4948693752878326672_n.jpg?_nc_cat=110&_nc_oc=AQmxsQbL1Jb_r4BlqZeulzYRFh6E-rngdHCjrGkzJHHA3Ep5ElPWswETg6HyLmHPGaY&_nc_ht=scontent.fhan3-1Báo giá SẮT THÉP tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN. 15727302_1123465901106385_835674151523733692_n.jpg?_nc_cat=110&_nc_oc=AQn8l8xzcKW1apCgU4zyqjy17TjsIZZ2ZirGemELxJtEXqYJT4qWDj4Rsuv6rTMzO0Q&_nc_ht=scontent.fhan3-1
Tag: Bảng giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/06/2019) tại Đà Nẵng. GIÁ SẮT THÉP RẺ NHẤT TẠI ĐÀ NẴNG THÁNG 6 NĂM 2019. Báo giá sắt thép mới nhất tháng 6 năm 2019 tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Địa điểm bán Sắt tại Đà Nẵng. Địa điểm bán Thép tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019.Bang gia sat thep tại Da Nang nam 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Giá sắt thép bán buôn tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Công ty chuyên bán thép làm cột điện, xà sứ tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Nhà phân phối cấp 1 sắt thép bán cho dự án tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Đơn vị bán thép vuông đặc tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hình (V; U; I; H; L); thép tấm; thép hộp; thép ống; thép Lập Là; thép La; thép vuông đặc tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Công ty bán thép gia công kết cấu tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại Quận Cẩm Lệ Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại quận Hải Châu Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại quận Liên Chiểu Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại quận Sơn Trà Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại quận Thanh Khê Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hòa Vang Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hoàng Sa Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) có chứng chỉ chất lượng tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 6 năm 2019 tại Đà Nẵng. Bảng giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 6 năm 2019 tại Đà Nẵng. Bảng giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) cắt theo quy cách rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Thép La 30 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Tháp La 40 (dày 3 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50 (dày 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 15 ly) mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép La, thép Lập Là 60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép dẹt (30; 40; 50; 60; 70; 100) cắt theo quy cách rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30mm; 40mm; 50mm; 60mm) dùng để mạ kẽm nhúng nóng tháng 6 năm 2019 tại Đà Nẵng. Bảng giá sắt góc (v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200) rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50x6; L65x8; L70x8; L80x10; L90x10; L100x12; L130x15) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) làm cột điện tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L50 (L50x50x5; L50x50x4; L50x50x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L60 (L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L63 (L63x63x5; L63x63x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L65 (L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L70 (L70x5; L70x6; L70x7; L70x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L80 (L80x6; L80x7; L80x8; L80x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L90 (L90x6; L90x7; L90x8; L90x9; L90x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7) cắt theo quy cách tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019.Bảng giá thép góc L120 (L120x120x12; L120x120x10; L120x120x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130x130x12; L130x130x10; L130x130x9) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150x150x10; L150x150x12; L150x150x15) rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175x175x12; L175x175x15) cắt theo quy cách rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U400) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019.Bảng giá sắt chữ U (U100; U120; U140; U160) cắt theo quy cách tai Đà Nẵng tháng 6 năm 2019.  Bảng giá thép U100x46x4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U120x52x4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U140*5*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U160x64x5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U150x75x6.5x10; thép U180.74x5.1; thép U180x68x7 tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U200x76x5.2; Thép U200x80x7.5; Thép U250x78x7; Thép U300x85x7 tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép chữ I (Thép i10; Thép i120; Thép i150) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép I 100x55x4,5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép I 120x64 x4,8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép I 150x75x5x7 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép I 200x100x5.5x8; Thép I 250x125x6x9; Thép I300x150x6.5x9 tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép I194x150x6x9; Thép I248x124x5x8; Thép i298x149x5x8 tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H200) cắt theo quy cách tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; Thép H150x150x7x10 tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép H200x200x8x12; Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15 tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt hộp (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x150; 100x200) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp đen 40x40 (dày 1 4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 lt; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x15; 100x200) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40x40 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) giá rẻ tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Báo giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D100A; D130A; D150A) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (d48.1; d59.9; d76.5; d88.3; d108; d113.5; d128.6) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép ống không hàn (Ống đúc): D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150; D200 tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt tấm (từ 2 ly đến 200 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly 20 ly tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá đại lý thép tôn tấm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly 14 ly) rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép bản mã (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép La; thép Lập Là (30mm; 40mm; 50mm; 60mm; 70mm) mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 30mm (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 40mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 50 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 60mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly; 16 ly) tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30; 40; 50; 60) mạ kẽm tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2019. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr.Việt (PGĐ) – Điện thoại / Zalo/ Facebook: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668. Email: jscvietcuong@gmail.com.
thainguyensteel
thainguyensteel
Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn
Chú ý, khách Vãng Lai Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn

Tổng số bài gửi : 51
Join date : 14/05/2012
Age : 49
Đến từ : CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG-THÁI NGUYÊN

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết