SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Giá sắt thép xây dựng tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2016. GIÁ SẮT THÉP BANS BUÔN.

Go down

Giá sắt thép xây dựng tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2016. GIÁ SẮT THÉP BANS BUÔN. Empty Giá sắt thép xây dựng tại Đà Nẵng tháng 6 năm 2016. GIÁ SẮT THÉP BANS BUÔN.

Bài gửi by thainguyensteel 01.06.16 21:18

                CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG – THÁI NGUYÊN
                            (Địa chỉ: Km 25, Quốc lộ 3, Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên)
 
                      BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP
                                                              (Cập nhật ngày 01/06/2016)
                                                                                                                   (Đơn vị tính: Đồng /tấn)
TT - CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH - MÁC THÉP - CHIỀU DÀI - ĐƠN GIÁ 
THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO).
1 -Thép cuộn trơn phi 6, phi 8 (Cuộn)  CT3, CB240 - Cuộn =10.850 
2 - Thép cuộn vằn D8 - CB300 ( Cuộn) = 10.850
3 - Thép cây vằn d10 - CB300, SD295 - 11,7m = 11.050
4 - Thép cây vằn d12 - CB300 - 11,7m = 10.850
5 - Thép cây vằn d14 đến d32 - CB300, SD295 - 11,7m = 10.800
6 - Thép cây vằn d14 đến d32 - CB400, CB500 - 11,7m = 10.950
THÉP TRÒN ĐẶC – THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP DẸT CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN.
1 - Thép tròn trơn phi 10, phi 12, phi14, phi 15 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.800
2 - Thép tròn trơn phi 16, phi 18, phi 20, phi 21 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.800
3 - Thép tròn trơn phi 22, phi 24, phi 25, phi 26 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.900
4 - Thép tròn trơn phi 30, phi 32, phi 36, phi 37 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.600
5 - Thép tròn trơn phi 40 đến phi 80 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.800
6 - Thép tròn trơn phi 16 đến phi 80 - C45 - 6m và 8,6m = 10.700
7 - Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 - SS400 - 3m,4m, 6m = 10.800
8- Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 - SS400 - 3m,4m, 6m  = 10.800
9 - Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 2 li) - SS400 - Theo yêu cầu11.900
10 - Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=3 li đến 20 li) - SS400 - Theo yêu cầu11.600
11 - Thép dẹt cán nóng 20, 30, 40 (Đến 7 li) - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800
12 - Thép dẹt cán nóng 40, 50, 90 (Đến 10 li) - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng).
1 - Thép góc L30x30x3 - CT3, SS400 - 6m = 10.600
2 - Thép góc L40x40x3, L40x40x4 - CT3, SS400 - 6m = 10.600
3 - Thép góc L50x50x4, L50x50x5 - CT3, SS400 - 6m = 10.600
4 - Thép góc L60x60x4, L60x60x5, L60x60x6 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.600
5 - Thép góc L63x63x5, L65x65x6 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.650
6 - Thép góc L70x70x5, L70x70x6, L70x70x7 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.650
7 - Thép góc L75x75x6; L75x75x7; L75x75x8 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.650
8 - Thép góc L80x80x6, L80x80x7, L80x80x8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.500
9 - Thép góc L90x90x6, L90x90x7, L90x90x8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.300
10 - Thép góc L100x8, L100x9, L100x10 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.600
11 - Thép góc L120x8, L120x10, L120x12 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.600
11 - Thép góc L130x9, L130x10, L130x12 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.900
13 - Thép góc L130x130x15 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.900
14 - Thép góc L150x10, L150x12, L150x15 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 12.150
15 - Thép góc L175x12, L175x15, L175x17 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 12.150
16 - Thép góc L200x15, L200x20, L200x25 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 12.150
17 - Thép góc L120x8, L120x10, L120x12 - SS 540 - 6m, 12m = 12.200
18 - Thép góc L130x9, L130x10, L130x12 - SS 540 - 6m, 12m = 12.200
19 - Thép góc L150x10, L150x12, L150x15 - SS 540 - 6m, 12m = 12.350
20 - Thép góc L175x12, L175x15, L175x17 - SS 540 - 6m, 12m = 12.350
21 - Thép góc L200x15, L200x20, L200x25 - SS 540 - 6m, 12m = 12.350
THÉP HÌNH CHỮ U - CHỮ C - CHỮ I - CHỮ H THÁI NGUYÊN, NHẬP KHẨU.
1 - Thép chữ U65x30x3.5; Thép U80x40x4.5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800
2 - Thép chữ U100x46x4.5; Thép U120x52x4.8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800
3 - Thép chữ U140x58x4.9; Thép U160x54x5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.900
4 - Thép chữ U180x68x7; Thép U200x76x5.2  - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100
5 - Thép chữ U250x78x7; Thép U300x85x7 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100
6 - Thép chữ U360x96x9; Thép U400x100x10 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100
7 - Thép chữ I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.600
8 - Thép chữ I150x75x5; Thép I150x75x5.5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.600
9 - Thép chữ I175x90x8; Thép I199x99x4.5x7 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800
10 - Thép chữ I200x100x5.5x8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100
11 - Thép chữ I300x150x6.5x9 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100
12 - Thép chữ I400x200x8x13 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.000
13 - Thép chữ H125x6x9; Thép H200x8x12 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.000
14 - Thép chữ H250x9x14; Thép H150x7x11 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.200
15 - Thép chữ H300x10x15; Thép H350x10x19 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.500
THÉP HỘP ĐEN – THÉP ỐNG ĐEN – THÉP HỘP MẠ KẼM – THÉP ỐNG MẠ KẼM 
1 - Thép hộp vuông 20,30,50,90 (t=1 đến 1.8 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.980
2 - Thép hộp vuông 30, 50, 60,  90 (t=2 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.900
3 - Thép hộp vuông 100x100 (t=1.6 đến 2 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.900
4 - Thép hộp vuông 100x100 (t=2,3 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.900
5 - Hộp chữ nhật 30x60; 40x80(t=1 đến 1.8li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.900
6 - Hộp chữ nhật 30x60; 40x80(t=2 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.800
7 - Hộp chữ nhật 50x100 (t=2 li; 2.3 li; 3.2li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.600
8 - Thép hộp đen 100x150 (t=2 li đến 4.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 12.500
9 - Thép hộp đen 100x200 (t=2 li đến 4.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 12.500
10 - Hộp kẽm vuông 20, 30, 50 (t=1li đến 1.8li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.980
11 - Hộp kẽm 25x50; 30x60 (t=1 li đến 1.8 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.950
12 - Thép hộp kẽm 50x100 (t=1.4 li đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 14.300
13 - Thép hộp kẽm 100x100(t=1.6 li đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 14.250
14 - Hộp kẽm 100x150; 100x200 (t đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 14.300
15 - Thép ống đen d32 đến d48 (t=1.2 li đến 4li) - SS400 - 6m đến 12m = 12.300
16 - Thép ống đen d50 đến d141(t=2 li đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 12.300
17 - Ỗng kẽm d21.2 đến d48.8(t=0.7 li đến 2li) - SS400 - 6m đến 12m = 14.300
18 - Ống kẽm d50 đến d141 (t=1.5 li đến 3 li) - SS400 - 6m đến 12m = 14.300
THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C (ĐEN) – THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C MẠ KẼM.
1 - Xà gồ U30, U35, U60, U65(t=1 đến 3li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.600
2 - Xà gồ U80x40, U100x50 (t=1 li đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.600
3 - Xà gồ U120x60, U150x70 (t=1 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.600
4 - Xà gồ U160, U180, U200 (t=1.8 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.600
5 - Xà gồ mạ kẽm U35, U60, U80(t=1 đến 2li) - SS400 - Theo yêu cầu = 13.200
6 - Xà gồ mạ kẽm U100, U120, U150, U160 - SS400 - Theo yêu cầu = 13.200
7 - Xà gồ mạ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 13.200
8 - Xà gồ C100x50x20, C120x60x20 (t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.600
9 - Xà gồ C150x60x30, C160x70x30(t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.600
10 - Xà gồ C180x70x30, C200x80x30(t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu  =  12.600
11 - Xà gồ mạ kẽm C100x50, C120x60, C150 - SS400 - Theo yêu cầu  = 13.200
12 - Xà gồ mạ kẽm C180x70, C200x70 - SS400 - Theo yêu cầu  = 13.200
THÉP TẤM – THÉP LÁ – TÔN MÁI – BẢN MÃ – MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1 - Tôn tấm 1500x6000 (t=1 đến 3 li) - SS400 - 1.5mx6m -= 11.200
2 - Tôn tấm 1500x6000 (t=4 đến 12 li) - SS400 - 1.5mx6m = 10.900
3 - Tôn tấm 1500x6000 (t>12 li đến 20 li) - SS400 - 1.5mx6m = 10.800
4 - Tôn tấm 1500x6000 (t>20 li đến 80 li) - SS400 - 1.5mx6m = 11.100
5 - Tôn nhám 1500x6000 (t=2 đến 5 li) - SS400 - 1.5mx6m = 11.700
6 - Lưới mắt cáo 1000x2000 (t=2 đến 4 li) - SS400 - 1mx2m = 13.500
7 - Lưới B40 mạ kẽm (t=1 dến 3 li)---Theo yêu cầu = 15.850
8 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0.35 li)---Theo yêu cầu = 63.000
9 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=4 li)---Theo yêu cầu = 75.000
10 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=4.5 li)---Theo yêu cầu = 86.000
11 - Tôn úp nóc 0.35 li (Mét dài)---Theo yêu cầu = 55.000
12 - Mặt bích các loại đến t=80mm - CT3, C45 - Theo yêu cầu - Liên hệ
13 - Ecu, Bu long, Bu long neo (Đến phi 50) - CT3, C45 - Theo yêu cầu - Liên hệ
14 - Bản mã cắt theo kích thước - SS400, C45 - Theo yêu cầu - Liên hệ
15 - Gia công sơn (Chống rỉ + Sơn màu 2 lớp) - Sơn Hà Nội - Theo yêu cầu - Liên hệ
16 - Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép các loại_---Theo yêu cầu - Liên hệ
   ************************************************************
Ghi chú :
  1 - Báo giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. (Có triết khấu cho từng đơn hàng lớn)
  2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
  3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ
  4 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.
  5 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H) các loại.
  Cắt bản mã, mặt bích, gia công hàn, khoan chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.
  6- Có xe phục vụ vận chuyển: 5 tấn, 8 tấn, xe đầu kéo, xe Containe, xe cẩu tự hành.
  7 - Liên hệ:  Hoàng Việt (PT. Kinh doanh),  Email: [Only admins are allowed to see this link]
  Điện thoại :  0280.3763.353, Mobile: 0168.454.6668  hoặc 0912.925.032
  Địa chỉ Công ty: Km 25, Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên.
(Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình có hiệu lực từ ngày 01/06/2016, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới)
 

                                             Thái nguyên, Ngày 01 tháng 06 năm 2016
thainguyensteel
thainguyensteel
Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn
Chú ý, khách Vãng Lai Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn

Tổng số bài gửi : 51
Join date : 14/05/2012
Age : 49
Đến từ : CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG-THÁI NGUYÊN

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang


 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết