Giới thiệu một vài từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Giới thiệu một vài từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
Nguồn: [Only admins are allowed to see this link]
Hiện nay, rất nhiều những kỹ sư xây dựng của Việt Nam đang học tập và làm việc tại Nhật Bản, đồng thời đóng góp một phần không nhỏ trong các công trình xây dựng của đất nước này. Để có thể tiếp cận thật tốt với ngành xây dựng của Nhật Bản, hiển nhiên những từ vựng tiếng Nhật về ngành xây dựng là rất quan trọng. Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu một số từ vựng tiếng nhật ngành xây dựng
[You must be registered and logged in to see this image.]
Cùng học một số từ vựng tiếng Nhật ngành xây dựng sau đây:
1 はしご 梯子 thang
2 クレーン cần cẩu
3 フック móc
4 てっこつ 鉄骨 cốt sắt
5 レンガ gạch
6 セメント xi-măng
7 いた 板 ván
8 ブルドーザー xe ủi đất
9 ロード・ローラー xe lu
10 フォークリフト xe nâng
11 ダンプカー xe ben
12 ておしぐるま 手押し車 xe cút kít
13 ヘルメット mũ bảo hộ
14 さくがんき 削岩機 máy khoan đá
15 ようせつ こう 溶接工 thợ hàn
16 ようせつき 溶接機 máy hàn
17 シャベル cái xẻng
18 スパナ cờ lê
19 断熱材 vật liệu cách nhiệt
20 チェーン dây xích,
21 つち búa bằng gỗ
22 つるはし cái cúp
23 電気ドリル Máy khoan điện
24 動力式サンダー máy chà nhám
25 ドライ壁 vách thạch cao
Hãy truy cập trang chủ của trung tâm Nhật ngữ SOFL để biết thêm những kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết nếu bạn muốn tham gia một khóa học tiếng Nhật đầy đủ.
Chúc các bạn học tốt và thành công.
Thông tin được cung cấp bởi :
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Hiện nay, rất nhiều những kỹ sư xây dựng của Việt Nam đang học tập và làm việc tại Nhật Bản, đồng thời đóng góp một phần không nhỏ trong các công trình xây dựng của đất nước này. Để có thể tiếp cận thật tốt với ngành xây dựng của Nhật Bản, hiển nhiên những từ vựng tiếng Nhật về ngành xây dựng là rất quan trọng. Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu một số từ vựng tiếng nhật ngành xây dựng
[You must be registered and logged in to see this image.]
Cùng học một số từ vựng tiếng Nhật ngành xây dựng sau đây:
1 はしご 梯子 thang
2 クレーン cần cẩu
3 フック móc
4 てっこつ 鉄骨 cốt sắt
5 レンガ gạch
6 セメント xi-măng
7 いた 板 ván
8 ブルドーザー xe ủi đất
9 ロード・ローラー xe lu
10 フォークリフト xe nâng
11 ダンプカー xe ben
12 ておしぐるま 手押し車 xe cút kít
13 ヘルメット mũ bảo hộ
14 さくがんき 削岩機 máy khoan đá
15 ようせつ こう 溶接工 thợ hàn
16 ようせつき 溶接機 máy hàn
17 シャベル cái xẻng
18 スパナ cờ lê
19 断熱材 vật liệu cách nhiệt
20 チェーン dây xích,
21 つち búa bằng gỗ
22 つるはし cái cúp
23 電気ドリル Máy khoan điện
24 動力式サンダー máy chà nhám
25 ドライ壁 vách thạch cao
Hãy truy cập trang chủ của trung tâm Nhật ngữ SOFL để biết thêm những kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết nếu bạn muốn tham gia một khóa học tiếng Nhật đầy đủ.
Chúc các bạn học tốt và thành công.
Thông tin được cung cấp bởi :
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
tranphong96- Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn - Tổng số bài gửi : 270
Join date : 10/06/2015
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|