SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Một số từ vựng tiếng Nhật về hoa quả

Go down

Một số từ vựng tiếng Nhật về hoa quả Empty Một số từ vựng tiếng Nhật về hoa quả

Bài gửi by phongtran96 31.03.16 10:52

Nguồn: [Only admins are allowed to see this link]

Khi đi du học tại Nhật Bản, điều cần thiết nhất bạn cần trang bị không gì khác chính là ngoại ngữ, cụ thể là tiếng Nhật. Hôm nay, Du học Minh Đức xin giới thiệu đến bạn một số từ vựng bạn rất hay dùng khi... đi chợ, đó là từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả.

[You must be registered and logged in to see this image.]

Cùng ghi nhớ lại các từ vựng tiếng Nhật sau đây:

1. 栗(くり) hạt dẻ  
2. 桃(もも) quả đào
3. りんご quả táo
4. ブルーベリー  
5. なし quả lê
6. かき quả hồng
7. ぶどう quả nho
8. ブラム quả mận
9. ブールン mận châu âu
10. ボーボー xoài mỹ
11. バナナ quả chuối 
12. みかん quả quýt
13. きんかん quả quất vàng  
14. バイナップル  dứa  
15. ヤシ dừa 
16. オレンジ cam
17. キウイフルーツ  kiwi
18. チェリ(さくらんぼ) quả anh đào
19. ビタンガ sơ ri nam mỹ
20. くわ(ララベリ) dâu tằm

Nếu bạn muốn biết thêm những kinh nghiệm du học Nhật Bản, hãy truy cập website của Du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết.
Du học Minh Đức chúc các bạn thành công.

Thông tin được cung cấp bởi :
 
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng  Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel:  0466 869 260
Hotline  :  0986  841 288  -   0964 661 288
phongtran96
phongtran96
Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn
Chú ý, khách Vãng Lai Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn

Tổng số bài gửi : 241
Join date : 18/06/2015

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết