SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về cảm xúc

Go down

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về cảm xúc Empty Từ vựng tiếng Hàn Quốc về cảm xúc

Bài gửi by thutrang19051996 12.08.16 14:30

Nguồn tham khảo: Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn rất rộng và nhiều từ vựng phải học thuộc. Sau đây trung tâm Hàn ngữ Sofl xin giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc

1       기쁘다    Vui vẻ
2    기분좋다    Tâm trạng tốt
3    반갑다    Hân hạnh
4    행복하다    Hạnh phúc
5    불행하다    Bất hạnh
6    즐겁다    Thoải mái, vui vẻ
7    사랑스럽다    Đáng yêu
8    자랑스럽다/뿌듯하다    Tự hào
10    울고싶다    Muốn khóc
11    황홀하다    Chói mắt, mờ mắt
12    벅차다    Tràn đầy sức sống
13    포근하다    Ấm áp, thân thiện
14    후련하다    Thoải mái, thanh thản
15    아쉽다    Tiếc nuối
16    평안하다    Bình an, bình yên
17    위안되다    Được an ủi
18    든든하다    Vững chắc, mạnh mẽ
19    태연하다    Thản nhiên
20    만족하다    Hài lòng
21    신바람나다    Háo hức, vui vẻ, hưng phấn
22    상쾌하다    Sảng khoái
23    아늑하다    Ấm áp, tiện nghi, dễ chịu
24    재미있다    Thú vị
25    분하다    Bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc
26    답답하다    Khó chịu, bức bối
27    억울하다    Oan ức
28    서운하다    Tiếc nuối, buồn
29    섭섭하다 불쾌하다    Khó chịu, không thoải mái
30    밉다    Đáng ghét
31    싫다    Ghét
32    슬프다    Buồn
33    서글프다    Buồn, sầu, thảm
34    애석하다    Đau buồn, thương tiếc
35    괘씸하다    Hỗn láo, vô lễ, vênh váo
36    당황스럽다    Bàng hoàng
37    허탈하다    Mệt mỏi, không còn sức lực
38    실망스럽다    Thất vọng
39    이해하기곤란하다    Khó hiểu
40    수치스럽다     Xấu hổ, thẹn thùng
41    뒤늦은 후회    Hối hận muộn màng
42    서글픔    Nỗi cô đơn, trống trải
43    갑갑하다    Tẻ nhạt , buồn chán
44    가슴이 갑갑하다    Cảm thấy trong ngực khó thở
45    꺼리다    Vương vấn trong lòng
46    불만스럽다    Bất mãn
47    두근거리다    Hồi hộp (nhịp tim)
48    어리둥절하다    Bối rối, rối lên
49    먼훗날의일까지생각하다    Lo lắng chuyện tương lai xa
50    살아날 수 없는 것으로 체념하다    Tin rằng không thể sống được nữa

Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !

Thông tin được cung cấp bởi
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260

_________________________________________________
du học hàn quốc cung cấp thông tin hàn quốc vàhọc bổng du học hàn quốc
thutrang19051996
thutrang19051996
Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn
Chú ý, khách Vãng Lai Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn

Tổng số bài gửi : 221
Join date : 04/09/2015

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết