Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Hàn dùng nhà hàng
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Hàn dùng nhà hàng
Nguồn tham khảo: Lớp học tiếng Hàn tại Hà Nội
Hàn Quốc là quốc gia rất nổi tiếng về ẩm thực bởi vậy đến xứ sở kim chi mà bạn không ghé qua các nhà hàng nơi đây để thử hương vị những món ăn ngon thì quả thật rất đáng tiếc. Những từ vựng tiếng Hàn về nhà hàng dưới đây do trung tâm tiếng Hàn SOFL cung cấp sẽ giúp ích các bạn rất nhiều khi ăn uống tại bất kì nhà hàng Hàn Quốc nào.
[You must be registered and logged in to see this image.]
Mọi người hãy chú ý theo dõi những từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng này nhé:
1 : 식당—– quán ăn
2 : 식당에 가다—– đi nhà hàng
3 : 레스토랑—– nhà hàng
4 : 술집—– quán rượu , quầy ba
5 : 아침식사—– cơm sáng
6 : 점심식사—– cơm trưa
7 : 저녁식사—– cơm tối
8 : 저녁식사를하다—– ăn cơm tối
9 : 후식 —– tráng miệng
10 : 주식—– món ăn chính
11 : 음식—– món ăn
12 : 매뉴—– thực đơn
13 : 밥—– cơm
14 : 국—– canh
15 : 쌀—– gạo
16 : 기름—– dầu ăn
17 : 소금—– muối
18 : 설탕—– đường
19 : 고추—– ớt
20 : 간장—– nước mắm
21 : 빵—– bánh
22 : 라면—– mỳ gói
23 : 고기—– thịt
24 : 소고기—– thịt bò
25 : 돼지고기—– thịt heo
26 : 개고기—– hịt chó
27 : 닭고기—– thịt gà
28 : 생선—– cá
29 : 바다생선—– cá biển
30 : 회 —– món gỏi
[You must be registered and logged in to see this image.]
31 : 생선회—– gỏi cá
32 : 계란—– trứng
33 : 야채—– rau
34 : 토마토—– cà chua
35 : 고구마—– khoai
36 : 감자—– k hoai tây
37 : 양파—– hành tây
38 : 마늘—– tỏi
39 : 두부—– đậu phụ
40 : 녹두—– đậu xanh
41 : 땅콩—– lạc
42 : 과일—– hoa quả
43 : 포도—– nho
44 : 사과—– táo
45 : 배—– lê
46 : 수박—– dưa hấu
47 : 바나나 —– chuối
48 : 오렌지—– cam
[You must be registered and logged in to see this image.]
49 : 소주—– rượu trắng
50 : 술—– rượu
51 : 영주—– rượu ngoại
52 : 약주—– rượu thuốc
53 : 맥주—– bia
54 : 안주—– đồ nhắm
55 : 주스—– nước ngọt ,
56 : 콜라—– cô ca
57 : 우유—– sữa
58 : 커피—– cà fê
59 : 잔—– ly , chén
60 : 그릇—– bát đĩa
61 : 젓가락—– rác thìa
62 : 숫가락—– thìa
63 : 전기밥솥—– nồi cơm điện
64 : 주전자—– ấm điện
65 : 가스레인지—– bếp ga
66 : 김치—– kim chi
67 : 불고기 —– thịt nướng
68 : 삼계탕—– gà hầm sâm
69 : 반찬—– thức ăn
70 : 영양—– ding dưỡng
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu các bài học tiếng Hàn có thể truy cập website của trung tâm tiếng Hàn SOFL hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.
Du học Minh Đức chúc các bạn thành công!!
Thông tin tham khảo:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Hàn Quốc là quốc gia rất nổi tiếng về ẩm thực bởi vậy đến xứ sở kim chi mà bạn không ghé qua các nhà hàng nơi đây để thử hương vị những món ăn ngon thì quả thật rất đáng tiếc. Những từ vựng tiếng Hàn về nhà hàng dưới đây do trung tâm tiếng Hàn SOFL cung cấp sẽ giúp ích các bạn rất nhiều khi ăn uống tại bất kì nhà hàng Hàn Quốc nào.
[You must be registered and logged in to see this image.]
Mọi người hãy chú ý theo dõi những từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng này nhé:
1 : 식당—– quán ăn
2 : 식당에 가다—– đi nhà hàng
3 : 레스토랑—– nhà hàng
4 : 술집—– quán rượu , quầy ba
5 : 아침식사—– cơm sáng
6 : 점심식사—– cơm trưa
7 : 저녁식사—– cơm tối
8 : 저녁식사를하다—– ăn cơm tối
9 : 후식 —– tráng miệng
10 : 주식—– món ăn chính
11 : 음식—– món ăn
12 : 매뉴—– thực đơn
13 : 밥—– cơm
14 : 국—– canh
15 : 쌀—– gạo
16 : 기름—– dầu ăn
17 : 소금—– muối
18 : 설탕—– đường
19 : 고추—– ớt
20 : 간장—– nước mắm
21 : 빵—– bánh
22 : 라면—– mỳ gói
23 : 고기—– thịt
24 : 소고기—– thịt bò
25 : 돼지고기—– thịt heo
26 : 개고기—– hịt chó
27 : 닭고기—– thịt gà
28 : 생선—– cá
29 : 바다생선—– cá biển
30 : 회 —– món gỏi
[You must be registered and logged in to see this image.]
31 : 생선회—– gỏi cá
32 : 계란—– trứng
33 : 야채—– rau
34 : 토마토—– cà chua
35 : 고구마—– khoai
36 : 감자—– k hoai tây
37 : 양파—– hành tây
38 : 마늘—– tỏi
39 : 두부—– đậu phụ
40 : 녹두—– đậu xanh
41 : 땅콩—– lạc
42 : 과일—– hoa quả
43 : 포도—– nho
44 : 사과—– táo
45 : 배—– lê
46 : 수박—– dưa hấu
47 : 바나나 —– chuối
48 : 오렌지—– cam
[You must be registered and logged in to see this image.]
49 : 소주—– rượu trắng
50 : 술—– rượu
51 : 영주—– rượu ngoại
52 : 약주—– rượu thuốc
53 : 맥주—– bia
54 : 안주—– đồ nhắm
55 : 주스—– nước ngọt ,
56 : 콜라—– cô ca
57 : 우유—– sữa
58 : 커피—– cà fê
59 : 잔—– ly , chén
60 : 그릇—– bát đĩa
61 : 젓가락—– rác thìa
62 : 숫가락—– thìa
63 : 전기밥솥—– nồi cơm điện
64 : 주전자—– ấm điện
65 : 가스레인지—– bếp ga
66 : 김치—– kim chi
67 : 불고기 —– thịt nướng
68 : 삼계탕—– gà hầm sâm
69 : 반찬—– thức ăn
70 : 영양—– ding dưỡng
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu các bài học tiếng Hàn có thể truy cập website của trung tâm tiếng Hàn SOFL hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.
Du học Minh Đức chúc các bạn thành công!!
Thông tin tham khảo:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
_________________________________________________
du học hàn quốc cung cấp thông tin hàn quốc vàhọc bổng du học hàn quốc
thutrang19051996- Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn - Tổng số bài gửi : 221
Join date : 04/09/2015
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết