Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề du lịch
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề du lịch
Nguồn: Tiếng Hàn giao tiếp
Nếu bạn đang có ý định du lịch đến xứ sở kim chi Hàn Quốc thì nên tham khảo bài viết dưới đây bởi hôm nay du học Hàn Quốc Minh Đức sẽ giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành du lịch.
[You must be registered and logged in to see this image.]
1 역 nhà ga
2 짐꾼 người vận chuyển
3 보관소 chỗ gửi đồ
4 검표원 nhân viên kiểm vé
5 비행기표 vé máy bay
6 여행객 khách du lịch
7 왕복표 vé khứ hồi
8 편도표 vé một chiều
9 국제선 tuyến bay quốc tế
10 국내선 tuyến bay nội địa
11 승객 hành khách
12 차표 vé xe
13 스튜어디스 (stewardess) tiếp viên hàng không
14 항공사 hãng hàng không
15 탑승하다 lên máy bay
16 기내 trong máy bay
17 탑승권 thẻ lên máy bay
18 안전벨트 dây an toàn
19 조종사 phi công
20 비행시간 thời gian bay
21 비행속도 tốc độ bay
22 비행고도 bay ở độ cao
23 비행경로 đường bay
24 이륙하다 cất cánh
25 착룍하다 hạ cánh
Thật hay và bổ ích phải không nào.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu kinh nghiệm học tiếng Hàn thì có thể truy cập vào Website của trung tâm tiếng Hàn SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng- Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Co sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Ðức Thọ kéo Dài )- Mai Dịch-Cầu Giấy-Hà Nội
Co sở 3: Số 54 Ngụy Như - Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Nếu bạn đang có ý định du lịch đến xứ sở kim chi Hàn Quốc thì nên tham khảo bài viết dưới đây bởi hôm nay du học Hàn Quốc Minh Đức sẽ giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành du lịch.
[You must be registered and logged in to see this image.]
1 역 nhà ga
2 짐꾼 người vận chuyển
3 보관소 chỗ gửi đồ
4 검표원 nhân viên kiểm vé
5 비행기표 vé máy bay
6 여행객 khách du lịch
7 왕복표 vé khứ hồi
8 편도표 vé một chiều
9 국제선 tuyến bay quốc tế
10 국내선 tuyến bay nội địa
11 승객 hành khách
12 차표 vé xe
13 스튜어디스 (stewardess) tiếp viên hàng không
14 항공사 hãng hàng không
15 탑승하다 lên máy bay
16 기내 trong máy bay
17 탑승권 thẻ lên máy bay
18 안전벨트 dây an toàn
19 조종사 phi công
20 비행시간 thời gian bay
21 비행속도 tốc độ bay
22 비행고도 bay ở độ cao
23 비행경로 đường bay
24 이륙하다 cất cánh
25 착룍하다 hạ cánh
Thật hay và bổ ích phải không nào.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu kinh nghiệm học tiếng Hàn thì có thể truy cập vào Website của trung tâm tiếng Hàn SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng- Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Co sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Ðức Thọ kéo Dài )- Mai Dịch-Cầu Giấy-Hà Nội
Co sở 3: Số 54 Ngụy Như - Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
_________________________________________________
du học hàn quốc cung cấp thông tin hàn quốc vàhọc bổng du học hàn quốc
thutrang19051996- Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn - Tổng số bài gửi : 221
Join date : 04/09/2015
Similar topics
» Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lí lịch
» Từ vựng tiếng Nhật chủ đề lễ hội
» [Từ vựng]-Chủ đề: Học từ vựng tiếng hàn theo chủ đề
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
» Chủ đề từ vựng tiếng Hàn chủ đề rau củ
» Từ vựng tiếng Nhật chủ đề lễ hội
» [Từ vựng]-Chủ đề: Học từ vựng tiếng hàn theo chủ đề
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
» Chủ đề từ vựng tiếng Hàn chủ đề rau củ
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết