Một vài từ vựng tiếng Nhật về môi trường
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Một vài từ vựng tiếng Nhật về môi trường
Nguồn: http://duhocnhatban24h.vn/
Tiếng Nhật nổi tiếng với hệ thống bảng chữ cái đồ sộ và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Vì vậy, để nhớ được hệ thống từ vựng của ngôn ngữ này, bạn cần một phương pháp học tập thật sự hợp lí. Hôm nay, Du học Minh Đức xin giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề môi trường để bạn luyện tập tại nhà.
[You must be registered and logged in to see this image.]
Những từ vựng về chủ đề môi trường được nhắc đến rất thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta cũng như trong việc học tập trên trường lớp. Vì vậy việc nắm được những từ vựng này là rất cần thiết, nhất là đối với du học sinh đang du học Nhật Bản.
1. (自然) 環境 (し ぜ ん) か ん き ょ う môi trường
2. 汚染 お せ ん ô nhiễm
3. 不 始末 ふ し ま つ quản lý kém
4. 量 産 り ょ う さ ん sản xuất hàng loạt
5. 林業 り ん ぎ ょ う khai thác gỗ
6. 炭 酸 排出 た ん さ ん は い し ゅ つ thải khí CO2
7. 排出 は い し ゅ つ thải khí
8. オ ゾ ン 層 ぞ う lớp ozone
9. 温室 効果 お ん し つ こ う か hiệu ứng nhà kính
10. 気 候 変 動 き こ う へ ん ど う biến đổi khí hậu
11. 地球 温暖 化 ち き ゅ う お ん だ ん か nóng lên toàn cầu
12. 人口 爆 発 じ ん こ う ば く は つ quá tải dân số
13. 森林 伐 採 し ん り ん ば っ さ い nạn phá rừng
14. 沙漠化 さ ば く か sa mạc hóa
15. 海面 増 加 か い め ん ぞ う か mực nước biển dâng
16. 欠 乏 け つ ぼ う nạn đói
17. 洪水 こ う ず い lũ
18. 解決 か い け つ giải pháp
19. リ サ イ ク リ ン グ tái chế
20. 地球 ち き ゅ う Trái đất
[You must be registered and logged in to see this image.]
Nếu bạn muốn biết thêm những kinh nghiệm du học Nhật Bản, hãy truy cập website của Du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết.
Du học Minh Đức chúc các bạn thành công.
Thông tin được cung cấp bởi :
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0466 869 260
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288
Tiếng Nhật nổi tiếng với hệ thống bảng chữ cái đồ sộ và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Vì vậy, để nhớ được hệ thống từ vựng của ngôn ngữ này, bạn cần một phương pháp học tập thật sự hợp lí. Hôm nay, Du học Minh Đức xin giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề môi trường để bạn luyện tập tại nhà.
[You must be registered and logged in to see this image.]
Những từ vựng về chủ đề môi trường được nhắc đến rất thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta cũng như trong việc học tập trên trường lớp. Vì vậy việc nắm được những từ vựng này là rất cần thiết, nhất là đối với du học sinh đang du học Nhật Bản.
1. (自然) 環境 (し ぜ ん) か ん き ょ う môi trường
2. 汚染 お せ ん ô nhiễm
3. 不 始末 ふ し ま つ quản lý kém
4. 量 産 り ょ う さ ん sản xuất hàng loạt
5. 林業 り ん ぎ ょ う khai thác gỗ
6. 炭 酸 排出 た ん さ ん は い し ゅ つ thải khí CO2
7. 排出 は い し ゅ つ thải khí
8. オ ゾ ン 層 ぞ う lớp ozone
9. 温室 効果 お ん し つ こ う か hiệu ứng nhà kính
10. 気 候 変 動 き こ う へ ん ど う biến đổi khí hậu
11. 地球 温暖 化 ち き ゅ う お ん だ ん か nóng lên toàn cầu
12. 人口 爆 発 じ ん こ う ば く は つ quá tải dân số
13. 森林 伐 採 し ん り ん ば っ さ い nạn phá rừng
14. 沙漠化 さ ば く か sa mạc hóa
15. 海面 増 加 か い め ん ぞ う か mực nước biển dâng
16. 欠 乏 け つ ぼ う nạn đói
17. 洪水 こ う ず い lũ
18. 解決 か い け つ giải pháp
19. リ サ イ ク リ ン グ tái chế
20. 地球 ち き ゅ う Trái đất
[You must be registered and logged in to see this image.]
Nếu bạn muốn biết thêm những kinh nghiệm du học Nhật Bản, hãy truy cập website của Du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết.
Du học Minh Đức chúc các bạn thành công.
Thông tin được cung cấp bởi :
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0466 869 260
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288
phongtran96- Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn - Tổng số bài gửi : 241
Join date : 18/06/2015
Similar topics
» [Từ vựng tiếng hàn] theo chủ đề trường học
» [Hàn]Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
» [Hàn]Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
» [Hàn]Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
» Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả nhất
» [Hàn]Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
» [Hàn]Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
» [Hàn]Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
» Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả nhất
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết