[Hàn ngữ]-Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tên các loại thuốc
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
[Hàn ngữ]-Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tên các loại thuốc
Xin chào mọi người hôm nay chia sẻ đề tài:Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tên các loại thuốc
>>>>Nguồn tham khảo: [Only admins are allowed to see this link]
[You must be registered and logged in to see this image.]
Dười đây chi tiết từ vựng tiếng hàn theo chủ đề các loại thuốc tại trung tâm hàn ngữ SOFL chia sẻ:
Tên các loại thuốc
1 : 약:t----- ▶thuốc
2 : 알약 (정제) :----- ▶ thuốc viên
3 : 캡슐 (capsule) : ----- ▶thuốc con nhộng
4 : 가루약 (분말약) :----- ▶ thuốc bột
5 : 물약 (액제) : ----- ▶thuốc nước
6 : 스프레이 (분무 ,분무기) :----- ▶ thuốc xịt
7 : 주사약 (주사액) :----- ▶ thuốc tiêm
8 : 진통제 :----- ▶ thuốc giảm đau
9 : 수면제 (최면제) :----- ▶ thuốc ngủ
10 : 마취제 (마비약) : ----- ▶thuốc gây mê
11 : 멀미약: ----- ▶thuốc say xe
12 : 소염제 :----- ▶ thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
13 : 항생제 :----- ▶ thuốc kháng sinh
14 : 감기약 : ----- ▶thuốc cảm cúm
15 : 두통약 : ----- ▶thuốc đau đầu
16 : 소독약 :----- ▶ thuốc sát trùng ,tẩy ,rửa
17 : 파스 (파스타 - Pasta) :----- ▶ thuốc xoa bóp
18 : 물파스 :----- ▶ thuốc xoa bóp dạng nước
17 : 보약 (건강제) : ----- ▶thuốc bổ
18 : 다이어트약 : ----- ▶thuốc giảm cân
19 : 피임약 :----- ▶ thuốc ngừa thai
20 : 초음파 검사:----- ▶siêu âm
21 : X-ray (에스레이) 찍다 :----- ▶chụp X Quang
22 : CT를 찍다:----- ▶chụp CT
23 : MRI 찍다 :----- ▶chụp MRI
24 : 피를 뽑다----- ▶:lấy máu
25 : 혈액검사:----- ▶ xét nghiệm máu
26 : 혈액형 검사 : ----- ▶xét nghiệm nhóm máu
27 : 소변/대변 검사: ----- ▶xét nghiệm nước tiểu ,phân
28 : 내시경 검사 :----- ▶nội soi
29 : 수술 ,시술:----- ▶mổ ,phẫu thuật
30 : 주사를 맞다:----- ▶chích thuốc
31 : 침을 맞다:----- ▶châm cứu
32 : 물리치료:----- ▶vật lý trị liệu
33 : 깁스를 하다:----- ▶băng bột
[You must be registered and logged in to see this image.]
1. 병실 ----- ▶phòng bệnh
2. 의사 ----- ▶bác sỹ
3. 환자----- ▶ bệnh nhân
4. 간호사 ----- ▶y tá
5. 간병인----- ▶ người trông coi bệnh nhân
6. 링거 ----- ▶dịch truyền
7. 가습기----- ▶ máy phun ẩm
8. 주사----- ▶ tiêm (chích) thuốc
9. 붕대----- ▶ băng gạc
10.청진기 ----- ▶ống nghe khám bệnh
11. 체온계 ----- ▶nhiệt kế
12. 혈압계 ----- ▶máy đo huyết áp
13. 종합병원 ----- ▶bệnh viện đa khoa
14. 개인병원 ----- ▶bệnh viện tư nhân
15. 진찰실 ----- ▶phòng khám bệnh
16. 응급실 ----- ▶phòng cấp cứu
17. 수술실 ----- ▶phòng phẫu thuật
18. 산부인과----- ▶ khoa sản
19. 소아과 ----- ▶khoa nhi
20. 내과----- ▶ khoa nội
21. 외과 ----- ▶khoa ngoại
22. 안과 ----- ▶khoa mắt
23. 정형외과 ----- ▶khoa chấn thương chỉnh hình
24. 이비인후과 ----- ▶khoa tai – mũi – họng
25. 정신과----- ▶ khoa tâm thần
26. 비뇨기과 ----- ▶khoa tiết niệu
27. 피부과----- ▶ khoa da liễu
28. 성형외과 ----- ▶khoa phẫu thuật chỉnh hình
>>>>Xem thêm cách học tiếng hàn quốc trên website trung tâm hàn ngữ SOFL chia sẻ nhé.
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ TRUNG TÂM HÀN NGỮ SOFL
Địa chỉ:
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: [Only admins are allowed to see this link]
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
>>>>Nguồn tham khảo: [Only admins are allowed to see this link]
[You must be registered and logged in to see this image.]
Dười đây chi tiết từ vựng tiếng hàn theo chủ đề các loại thuốc tại trung tâm hàn ngữ SOFL chia sẻ:
Tên các loại thuốc
1 : 약:t----- ▶thuốc
2 : 알약 (정제) :----- ▶ thuốc viên
3 : 캡슐 (capsule) : ----- ▶thuốc con nhộng
4 : 가루약 (분말약) :----- ▶ thuốc bột
5 : 물약 (액제) : ----- ▶thuốc nước
6 : 스프레이 (분무 ,분무기) :----- ▶ thuốc xịt
7 : 주사약 (주사액) :----- ▶ thuốc tiêm
8 : 진통제 :----- ▶ thuốc giảm đau
9 : 수면제 (최면제) :----- ▶ thuốc ngủ
10 : 마취제 (마비약) : ----- ▶thuốc gây mê
11 : 멀미약: ----- ▶thuốc say xe
12 : 소염제 :----- ▶ thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
13 : 항생제 :----- ▶ thuốc kháng sinh
14 : 감기약 : ----- ▶thuốc cảm cúm
15 : 두통약 : ----- ▶thuốc đau đầu
16 : 소독약 :----- ▶ thuốc sát trùng ,tẩy ,rửa
17 : 파스 (파스타 - Pasta) :----- ▶ thuốc xoa bóp
18 : 물파스 :----- ▶ thuốc xoa bóp dạng nước
17 : 보약 (건강제) : ----- ▶thuốc bổ
18 : 다이어트약 : ----- ▶thuốc giảm cân
19 : 피임약 :----- ▶ thuốc ngừa thai
20 : 초음파 검사:----- ▶siêu âm
21 : X-ray (에스레이) 찍다 :----- ▶chụp X Quang
22 : CT를 찍다:----- ▶chụp CT
23 : MRI 찍다 :----- ▶chụp MRI
24 : 피를 뽑다----- ▶:lấy máu
25 : 혈액검사:----- ▶ xét nghiệm máu
26 : 혈액형 검사 : ----- ▶xét nghiệm nhóm máu
27 : 소변/대변 검사: ----- ▶xét nghiệm nước tiểu ,phân
28 : 내시경 검사 :----- ▶nội soi
29 : 수술 ,시술:----- ▶mổ ,phẫu thuật
30 : 주사를 맞다:----- ▶chích thuốc
31 : 침을 맞다:----- ▶châm cứu
32 : 물리치료:----- ▶vật lý trị liệu
33 : 깁스를 하다:----- ▶băng bột
[You must be registered and logged in to see this image.]
1. 병실 ----- ▶phòng bệnh
2. 의사 ----- ▶bác sỹ
3. 환자----- ▶ bệnh nhân
4. 간호사 ----- ▶y tá
5. 간병인----- ▶ người trông coi bệnh nhân
6. 링거 ----- ▶dịch truyền
7. 가습기----- ▶ máy phun ẩm
8. 주사----- ▶ tiêm (chích) thuốc
9. 붕대----- ▶ băng gạc
10.청진기 ----- ▶ống nghe khám bệnh
11. 체온계 ----- ▶nhiệt kế
12. 혈압계 ----- ▶máy đo huyết áp
13. 종합병원 ----- ▶bệnh viện đa khoa
14. 개인병원 ----- ▶bệnh viện tư nhân
15. 진찰실 ----- ▶phòng khám bệnh
16. 응급실 ----- ▶phòng cấp cứu
17. 수술실 ----- ▶phòng phẫu thuật
18. 산부인과----- ▶ khoa sản
19. 소아과 ----- ▶khoa nhi
20. 내과----- ▶ khoa nội
21. 외과 ----- ▶khoa ngoại
22. 안과 ----- ▶khoa mắt
23. 정형외과 ----- ▶khoa chấn thương chỉnh hình
24. 이비인후과 ----- ▶khoa tai – mũi – họng
25. 정신과----- ▶ khoa tâm thần
26. 비뇨기과 ----- ▶khoa tiết niệu
27. 피부과----- ▶ khoa da liễu
28. 성형외과 ----- ▶khoa phẫu thuật chỉnh hình
>>>>Xem thêm cách học tiếng hàn quốc trên website trung tâm hàn ngữ SOFL chia sẻ nhé.
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ TRUNG TÂM HÀN NGỮ SOFL
Địa chỉ:
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: [Only admins are allowed to see this link]
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Similar topics
» Từ vựng tiếng Hàn tên các loài chim
» Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại gia vị
» Một số từ vựng tiếng Nhật giao tiếp trong hiệu thuốc
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
» Tên các loại thuốc bằng tiếng Hàn
» Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại gia vị
» Một số từ vựng tiếng Nhật giao tiếp trong hiệu thuốc
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
» Tên các loại thuốc bằng tiếng Hàn
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết