[Chia sẻ]Từ vựng tiếng Hàn chủ để quần áo
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
[Chia sẻ]Từ vựng tiếng Hàn chủ để quần áo
Đề tài:Từ vựng tiếng Hàn chủ để quần áo
Trung tâm Hàn ngữ SOFL xin chào mọi người!
>>>>Nguồn tham khảo: [Only admins are allowed to see this link]
[You must be registered and logged in to see this image.]
Dười đây chi tiết từ vựng tiếng hàn theo chủ đề quần áo tại trung tâm hàn ngữ SOFL chia sẻ:
1 겉옷 áo ngoài
2 속옷 áo trong
3 숙녀복 quần áo phụ nữ
4 아동복 quần áo trẻ em
5 내복 quần áo lót, quần áo mặc trong
6 잠옷 quần áo ngủ
7 운동복. 체육복 quần áo mặc khi vận động, thể dục
8 수영복 quần áo bơi, áo tắm
9 잠바 áo khoác ngoài
10 자켓 áo jacket
11 셔츠 sơ mi
12 티셔츠 áo shirts ngắn tay hình chữ T
13 와이셔츠 áo sơ mi
14 바지 quần
15 반바지 quần soóc
16 청바지 quần bò
17 치마 váy
18 블라우스 áo cánh
19 스웨터 áo len dài tay
20 원피스 áo liền một mảnh gồm cả áo trên và dưới
21 드레스 một loại áo one-piece bó eo
22 투피스 một bộ bao gồm áo trên và váy dưới
23 양복 áo vest
24 한복 Trang phục truyền thống của Hàn quốc
25 팬티 quần lót
26 브라 áo nịt ngực
27 속셔츠 áo lót trong, áo lồng
28 팬츠 áo quần thể thao, áo lót nam, áo bơi
29 언더워어(underwear) quần lót nam
30 속바지 quần trong, quần lót
31 남방 áo sơ mi
32 나시 áo hai dây
33 티셔츠 áo phông
34 원피스 đầm
35 스커트 váy
36 미니 스커트 váy ngắn
37 반바지 quần soóc
38 청바지 quần jean
39 잠옷 áo ngủ
40 반팔 áo ngắn tay
41 긴팔 áo dài tay
42 조끼 áo gi-lê
43 외투 áo khoác, áo choàng
44 비옷/우비 áo mưa
45 내의 quần áo lót
46 티셔츠 áo thun
47 양복 com lê
48 슬리프 dép đi trong nhà (slipper)
49 신발 giầy dép
50 손수건 khăn tay
51 숄 khăn choàng vai (shawl)
52 스카프 khăn quàng cổ (scarf)
53 앞치마 tạp dề
54 벨트 thắt lưng (belt)
[You must be registered and logged in to see this image.]
>>>>Xem thêm cách học tiếng hàn quốc trên website trung tâm hàn ngữ SOFL chia sẻ nhé.
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ TRUNG TÂM HÀN NGỮ SOFL
Địa chỉ:
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: [Only admins are allowed to see this link]
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Trung tâm Hàn ngữ SOFL xin chào mọi người!
>>>>Nguồn tham khảo: [Only admins are allowed to see this link]
[You must be registered and logged in to see this image.]
Dười đây chi tiết từ vựng tiếng hàn theo chủ đề quần áo tại trung tâm hàn ngữ SOFL chia sẻ:
1 겉옷 áo ngoài
2 속옷 áo trong
3 숙녀복 quần áo phụ nữ
4 아동복 quần áo trẻ em
5 내복 quần áo lót, quần áo mặc trong
6 잠옷 quần áo ngủ
7 운동복. 체육복 quần áo mặc khi vận động, thể dục
8 수영복 quần áo bơi, áo tắm
9 잠바 áo khoác ngoài
10 자켓 áo jacket
11 셔츠 sơ mi
12 티셔츠 áo shirts ngắn tay hình chữ T
13 와이셔츠 áo sơ mi
14 바지 quần
15 반바지 quần soóc
16 청바지 quần bò
17 치마 váy
18 블라우스 áo cánh
19 스웨터 áo len dài tay
20 원피스 áo liền một mảnh gồm cả áo trên và dưới
21 드레스 một loại áo one-piece bó eo
22 투피스 một bộ bao gồm áo trên và váy dưới
23 양복 áo vest
24 한복 Trang phục truyền thống của Hàn quốc
25 팬티 quần lót
26 브라 áo nịt ngực
27 속셔츠 áo lót trong, áo lồng
28 팬츠 áo quần thể thao, áo lót nam, áo bơi
29 언더워어(underwear) quần lót nam
30 속바지 quần trong, quần lót
31 남방 áo sơ mi
32 나시 áo hai dây
33 티셔츠 áo phông
34 원피스 đầm
35 스커트 váy
36 미니 스커트 váy ngắn
37 반바지 quần soóc
38 청바지 quần jean
39 잠옷 áo ngủ
40 반팔 áo ngắn tay
41 긴팔 áo dài tay
42 조끼 áo gi-lê
43 외투 áo khoác, áo choàng
44 비옷/우비 áo mưa
45 내의 quần áo lót
46 티셔츠 áo thun
47 양복 com lê
48 슬리프 dép đi trong nhà (slipper)
49 신발 giầy dép
50 손수건 khăn tay
51 숄 khăn choàng vai (shawl)
52 스카프 khăn quàng cổ (scarf)
53 앞치마 tạp dề
54 벨트 thắt lưng (belt)
[You must be registered and logged in to see this image.]
>>>>Xem thêm cách học tiếng hàn quốc trên website trung tâm hàn ngữ SOFL chia sẻ nhé.
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ TRUNG TÂM HÀN NGỮ SOFL
Địa chỉ:
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: [Only admins are allowed to see this link]
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Similar topics
» [Chia sẻ]Học từ vựng tiếng hàn
» [Chia sẻ]Từ vựng tiếng hàn về tình yêu
» Bài học từ vựng quân đội trong tiếng Hàn
» Một số từ vựng tiếng Nhật quan trọng
» Cùng học một số từ vựng tiếng Nhật về quan hệ gia đình
» [Chia sẻ]Từ vựng tiếng hàn về tình yêu
» Bài học từ vựng quân đội trong tiếng Hàn
» Một số từ vựng tiếng Nhật quan trọng
» Cùng học một số từ vựng tiếng Nhật về quan hệ gia đình
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết