Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018.
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Mua Bán Nhà Đất :: 5. Dịch vụ khác về Nhà Đất
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÉP VIỆT CƯỜNG
( Địa chỉ: Phường Ba Hàng, TX.Phổ Yên, Thái Nguyên )
BẢNG GIÁ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH
(Cập nhật giá Bán Buôn ngày 08/12/2018)
TT__Chủng loại, Quy cách __Mác thép __Chiều dài __Đơn giá
A- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng )
1. Thép v30*3; Thép v40*3; Thép v40*4; Thép v40*5; = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép v50*5; Thép v50*4; Thép v50*3; Thép v45*5 = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép v60*6; Thép v60*5; Thép v60*4 ( Mác SS400 ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép v63*6; Thép v63*5; Thép v63*4 ( Mác SS400 ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép v65*6; Thép v65*5; Thép v65*4; Thép v65*8; = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép v70*7; Thép v70*6;Thép v70*5; Thép v70*8 = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép v75*7; Thép v75*6; Thép v75*5; Thép v75*9 = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép v80*8; Thép v80*7; Thép v80*6; Thép V75*9 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép v90*9; Thép v90*8; Thép V90*7; Thép v90*6 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép v100*10; Thép v100*9; Thép v100*8; v100*7 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép v120*12; Thép v120*10; Thép v120*8 = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 (SS400) = 15.820.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép v175*12; Thép v175*15; Thép v175*17 (SS400) = 16.150.000 ( Đồng/Tấn )
15. Thép v100*10; Thép v120*12; Thép v120*10 ( SS540 ) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
16. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 ( SS540 ) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
17. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 ( SS540 ) = 15.995.000 ( Đồng/Tấn )
18. Thép v175*17; Thép v175*15; Thép v175*12 ( SS540) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
19. Thép v200*20; Thép v200*15; Thép v200*25 ( SS540 ) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
B- THÉP CHỮ H + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ C
1. Thép U100*50*5; Thép U80*40*4; Thép U60*30*3.5 = 14.050.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép U100*46*4.5; Thép U120*52*4.8; = 14.020.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép U140*58*4.9; Thép U160*64*5; = 14.190.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép U150*75*6.5; Thép U180*7; Thép U200*76*5.2; = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép U250*78*7; Thép U300*85*7; Thép U360*96*9 = 14.880.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép I150*75*5; Thép I120*5; Thép I100*55*4.5; = 14.795.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép I244*175*7; Thép I194*90*6*9; Thép I175*90*8 = 15.100.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép I200*100*5.5*8; Thép I250*125*6*9 = 14.995.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép I300x150x6,5x9; Thép I350*175*7*11 = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép I400*200*8*13; Thép 500*200*10*16 = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép H100*100*6*8; Thép H125*125*6*9 = 14.810.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép H150*150*7*10;Thép H200*200*8*12; = 14.910.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép H250*250*9*14; Thép 300*300*10*15; = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép H350*350*10*19; Thép H400*400*13*21; = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )
Ghi chú:
* Bảng giá Bán buôn các loại thép cấp cho Dự án, cấp cho các Đại lý, cấp cho các
Công trình có hiệu lưc từ Ngày 08/12/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
* Báo giá trên chưa gồm thuế VAT và vận chuyển ( Có triết khấu cho từng đơn hàng ).
Có xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
* Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ, của hàng hóa.
* Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
* Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình ( V, U, I, H ).
Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơn và Mạ Kẽm nhúng nóng.
* Địa chỉ liên hệ: Mr.Việt ( PGĐ )
+ ĐT/FAX: 0280 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 038 454 6668 + 0904 099 863
+ E-Mail: jscvietcuong@gmail.com / FAX ( Công ty ): 0280 3763 353
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
Ngày 08 tháng 12 năm 2018.
Tag: Bảng giá sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75;v80;v90 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt u100; u120; u140; u160; u180; u200; u250; u300 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v63*63*6 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v75*75*9 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v90*90*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v120*120*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v130*130*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v130*130*15 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v150*150*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v150*150*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v175*175*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v70*70*8 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v65*65*6 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v60*60*6 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v70*70*7 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v80*80*8 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v90*90*9 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v100*100*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v120*120*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt i150*75*5 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018.
( Địa chỉ: Phường Ba Hàng, TX.Phổ Yên, Thái Nguyên )
BẢNG GIÁ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH
(Cập nhật giá Bán Buôn ngày 08/12/2018)
TT__Chủng loại, Quy cách __Mác thép __Chiều dài __Đơn giá
A- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng )
1. Thép v30*3; Thép v40*3; Thép v40*4; Thép v40*5; = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép v50*5; Thép v50*4; Thép v50*3; Thép v45*5 = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép v60*6; Thép v60*5; Thép v60*4 ( Mác SS400 ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép v63*6; Thép v63*5; Thép v63*4 ( Mác SS400 ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép v65*6; Thép v65*5; Thép v65*4; Thép v65*8; = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép v70*7; Thép v70*6;Thép v70*5; Thép v70*8 = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép v75*7; Thép v75*6; Thép v75*5; Thép v75*9 = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép v80*8; Thép v80*7; Thép v80*6; Thép V75*9 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép v90*9; Thép v90*8; Thép V90*7; Thép v90*6 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép v100*10; Thép v100*9; Thép v100*8; v100*7 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép v120*12; Thép v120*10; Thép v120*8 = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 (SS400) = 15.820.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép v175*12; Thép v175*15; Thép v175*17 (SS400) = 16.150.000 ( Đồng/Tấn )
15. Thép v100*10; Thép v120*12; Thép v120*10 ( SS540 ) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
16. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 ( SS540 ) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
17. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 ( SS540 ) = 15.995.000 ( Đồng/Tấn )
18. Thép v175*17; Thép v175*15; Thép v175*12 ( SS540) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
19. Thép v200*20; Thép v200*15; Thép v200*25 ( SS540 ) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
B- THÉP CHỮ H + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ C
1. Thép U100*50*5; Thép U80*40*4; Thép U60*30*3.5 = 14.050.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép U100*46*4.5; Thép U120*52*4.8; = 14.020.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép U140*58*4.9; Thép U160*64*5; = 14.190.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép U150*75*6.5; Thép U180*7; Thép U200*76*5.2; = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép U250*78*7; Thép U300*85*7; Thép U360*96*9 = 14.880.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép I150*75*5; Thép I120*5; Thép I100*55*4.5; = 14.795.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép I244*175*7; Thép I194*90*6*9; Thép I175*90*8 = 15.100.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép I200*100*5.5*8; Thép I250*125*6*9 = 14.995.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép I300x150x6,5x9; Thép I350*175*7*11 = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép I400*200*8*13; Thép 500*200*10*16 = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép H100*100*6*8; Thép H125*125*6*9 = 14.810.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép H150*150*7*10;Thép H200*200*8*12; = 14.910.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép H250*250*9*14; Thép 300*300*10*15; = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép H350*350*10*19; Thép H400*400*13*21; = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )
Ghi chú:
* Bảng giá Bán buôn các loại thép cấp cho Dự án, cấp cho các Đại lý, cấp cho các
Công trình có hiệu lưc từ Ngày 08/12/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
* Báo giá trên chưa gồm thuế VAT và vận chuyển ( Có triết khấu cho từng đơn hàng ).
Có xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
* Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ, của hàng hóa.
* Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
* Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình ( V, U, I, H ).
Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơn và Mạ Kẽm nhúng nóng.
* Địa chỉ liên hệ: Mr.Việt ( PGĐ )
+ ĐT/FAX: 0280 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 038 454 6668 + 0904 099 863
+ E-Mail: jscvietcuong@gmail.com / FAX ( Công ty ): 0280 3763 353
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
Ngày 08 tháng 12 năm 2018.
Tag: Bảng giá sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75;v80;v90 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt u100; u120; u140; u160; u180; u200; u250; u300 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v63*63*6 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v75*75*9 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v90*90*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v120*120*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v130*130*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v130*130*15 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v150*150*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v150*150*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v175*175*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v70*70*8 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v65*65*6 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v60*60*6 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v70*70*7 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v80*80*8 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v90*90*9 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v100*100*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v120*120*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt i150*75*5 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018.
thainguyensteel- Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn - Tổng số bài gửi : 51
Join date : 14/05/2012
Age : 49
Đến từ : CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG-THÁI NGUYÊN
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Mua Bán Nhà Đất :: 5. Dịch vụ khác về Nhà Đất
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|