SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018.

Go down

Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Empty Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018.

Bài gửi by thainguyensteel 08.12.18 9:44

         CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÉP VIỆT CƯỜNG
           ( Địa chỉ: Phường Ba Hàng, TX.Phổ Yên, Thái Nguyên )


        BẢNG GIÁ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH
                         (Cập nhật giá Bán Buôn ngày 08/12/2018)


TT__Chủng loại, Quy cách __Mác thép __Chiều dài __Đơn giá


A- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN  ( Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng )
1. Thép v30*3; Thép v40*3; Thép v40*4; Thép v40*5;         = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép v50*5; Thép v50*4; Thép v50*3; Thép v45*5          = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép v60*6; Thép v60*5; Thép v60*4  ( Mác SS400 )      = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép v63*6; Thép v63*5; Thép v63*4  ( Mác SS400 )      = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép v65*6; Thép v65*5; Thép v65*4; Thép v65*8;         = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép v70*7; Thép v70*6;Thép v70*5; Thép v70*8           = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép v75*7; Thép v75*6; Thép v75*5; Thép v75*9          = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép v80*8; Thép v80*7; Thép v80*6; Thép V75*9         = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép v90*9; Thép v90*8; Thép V90*7; Thép v90*6         = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép v100*10; Thép v100*9; Thép v100*8;  v100*7      = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép v120*12; Thép v120*10; Thép v120*8                   = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9                   = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 (SS400)   = 15.820.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép v175*12; Thép v175*15; Thép v175*17 (SS400)   = 16.150.000 ( Đồng/Tấn )
15. Thép v100*10; Thép v120*12; Thép v120*10 ( SS540 ) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
16. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 ( SS540 )   = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
17. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 ( SS540 ) = 15.995.000 ( Đồng/Tấn )
18. Thép v175*17; Thép v175*15; Thép v175*12 ( SS540)  = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
19. Thép v200*20; Thép v200*15; Thép v200*25 ( SS540 ) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
B- THÉP CHỮ H + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ C
1. Thép U100*50*5; Thép U80*40*4; Thép U60*30*3.5     = 14.050.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép U100*46*4.5; Thép U120*52*4.8;                           = 14.020.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép U140*58*4.9; Thép U160*64*5;                              = 14.190.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép U150*75*6.5; Thép U180*7; Thép U200*76*5.2;   = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép U250*78*7; Thép U300*85*7; Thép U360*96*9    = 14.880.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép I150*75*5; Thép I120*5; Thép I100*55*4.5;           = 14.795.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép I244*175*7; Thép I194*90*6*9; Thép I175*90*8   = 15.100.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép I200*100*5.5*8; Thép I250*125*6*9                      = 14.995.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép I300x150x6,5x9; Thép I350*175*7*11                    = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép I400*200*8*13; Thép 500*200*10*16                   = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép H100*100*6*8; Thép H125*125*6*9                    = 14.810.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép H150*150*7*10;Thép H200*200*8*12;                = 14.910.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép H250*250*9*14; Thép 300*300*10*15;                = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép H350*350*10*19; Thép H400*400*13*21;           = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )


Ghi chú:
* Bảng giá Bán buôn các loại thép cấp cho Dự án, cấp cho các Đại lý, cấp cho các
   Công trình có hiệu lưc từ Ngày 08/12/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
* Báo giá trên chưa gồm thuế VAT và vận chuyển ( Có triết khấu cho từng đơn hàng ).
    Có xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
* Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ, của hàng hóa.
* Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
* Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình ( V, U, I, H ).
    Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. SơnMạ Kẽm nhúng nóng.
* Địa chỉ liên hệ: Mr.Việt ( PGĐ )
+ ĐT/FAX: 0280 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 038 454 6668 + 0904 099 863
+ E-Mail: jscvietcuong@gmail.com  /  FAX ( Công ty ): 0280 3763 353
                       
                       Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
                                         Ngày 08 tháng 12 năm 2018.


Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. 26047133_1454619611324344_2398263609410227013_n.jpg?_nc_cat=107&_nc_ht=scontent.fhan3-2

Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. 26166096_1454614197991552_8149492941413526828_n.jpg?_nc_cat=107&_nc_ht=scontent.fhan3-2

Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. 26167799_1454619261324379_5321153192653246640_n.jpg?_nc_cat=102&_nc_ht=scontent.fhan3-1

Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. 47175023_1853435638109404_4411919629132234752_n.jpg?_nc_cat=108&_nc_ht=scontent.fhan3-3

Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. 31531808_1579047548881549_6372292764888989696_n.jpg?_nc_cat=105&_nc_ht=scontent.fhan4-1

Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. 26168591_1454619584657680_7173325221664171151_n.jpg?_nc_cat=110&_nc_ht=scontent.fhan3-1

Báo giá thép hình (V, L, U, I, H) tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. 26168069_1454619247991047_8329483408459602053_n.jpg?_nc_cat=105&_nc_ht=scontent.fhan4-1



Tag: Bảng giá sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75;v80;v90 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt u100; u120; u140; u160; u180; u200; u250; u300 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v63*63*6 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v75*75*9 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v90*90*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v120*120*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v130*130*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v130*130*15 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v150*150*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v150*150*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v175*175*12 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v70*70*8 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v65*65*6 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v60*60*6 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v70*70*7 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v80*80*8 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v90*90*9 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v100*100*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt v120*120*10 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt i150*75*5 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại Đà Nẵng tháng 12 năm 2018. 
thainguyensteel
thainguyensteel
Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn
Chú ý, khách Vãng Lai Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn

Tổng số bài gửi : 51
Join date : 14/05/2012
Age : 49
Đến từ : CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG-THÁI NGUYÊN

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết