SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

[Chia sẻ]Từ vựng tiếng Hàn chủ để quần áo

Go down

[Chia sẻ]Từ vựng tiếng Hàn chủ để quần áo Empty [Chia sẻ]Từ vựng tiếng Hàn chủ để quần áo

Bài gửi by ngduytp96 30.07.16 11:58

Đề tài:Từ vựng tiếng Hàn chủ để quần áo
Trung tâm Hàn ngữ SOFL xin chào mọi người!
>>>>Nguồn tham khảo: [Only admins are allowed to see this link]
[You must be registered and logged in to see this image.]
Dười đây chi tiết từ vựng tiếng hàn theo chủ đề quần áo tại trung tâm hàn ngữ SOFL chia sẻ:

1     겉옷     áo ngoài
2     속옷     áo trong
3     숙녀복     quần áo phụ nữ
4     아동복     quần áo trẻ em
5     내복     quần áo lót, quần áo mặc trong
6     잠옷     quần áo ngủ
7     운동복. 체육복     quần áo mặc khi vận động, thể dục
8     수영복     quần áo bơi, áo tắm
9     잠바     áo khoác ngoài
10     자켓     áo jacket
11     셔츠     sơ mi
12     티셔츠     áo shirts ngắn tay hình chữ T
13     와이셔츠     áo sơ mi
14     바지     quần
15     반바지     quần soóc
16     청바지     quần bò
17     치마     váy
18     블라우스     áo cánh
19     스웨터     áo len dài tay
20     원피스     áo liền một mảnh gồm cả áo trên và dưới
21     드레스     một loại áo one-piece bó eo
22     투피스     một bộ bao gồm áo trên và váy dưới
23     양복     áo vest
24     한복     Trang phục truyền thống của Hàn quốc
25     팬티     quần lót
26     브라     áo nịt ngực
27     속셔츠     áo lót trong, áo lồng
28     팬츠     áo quần thể thao, áo lót nam, áo bơi
29     언더워어(underwear)     quần lót nam
30     속바지     quần trong, quần lót
31     남방     áo sơ mi
32     나시     áo hai dây
33     티셔츠     áo phông
34     원피스     đầm
35     스커트     váy
36     미니 스커트     váy ngắn
37     반바지     quần soóc
38     청바지     quần jean
39     잠옷     áo ngủ
40     반팔     áo ngắn tay
41     긴팔     áo dài tay
42     조끼     áo gi-lê
43     외투     áo khoác, áo choàng
44     비옷/우비     áo mưa
45     내의     quần áo lót
46     티셔츠     áo thun
47     양복     com lê
48     슬리프     dép đi trong nhà (slipper)
49     신발     giầy dép
50     손수건     khăn tay
51     숄     khăn choàng vai (shawl)
52     스카프     khăn quàng cổ (scarf)
53     앞치마     tạp dề
54     벨트     thắt lưng (belt)

[You must be registered and logged in to see this image.]
>>>>Xem thêm cách học tiếng hàn quốc trên website trung tâm hàn ngữ SOFL chia sẻ nhé.
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ TRUNG TÂM HÀN NGỮ SOFL
Địa chỉ:
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: [Only admins are allowed to see this link]
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
ngduytp96
ngduytp96
Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn
Chú ý, khách Vãng Lai Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn

Tổng số bài gửi : 24
Join date : 15/07/2016

http://duhochanquoc.net.vn/

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết