[Hàn]Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
[Hàn]Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
Đề tài: Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
Trung tâm hàn ngữ SOFL xin chào các bạn nhé!
>>>>Nguồn tham khảo: [Only admins are allowed to see this link]
[You must be registered and logged in to see this image.]
>>>>Tại Đây: Từ vựng tiếng hàn chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
* : 둥근모양—- vòng cung (hồ quang)
* : 헛간—- chuồng (kho chứa)
* : 만—- vịnh
* : 해변—- bãi biển
* : 거품—- bong bóng
* : 동굴—- hang động
* : 농장—- trang trại
* : 화재—- lửa
* : 발자국—- dấu chân
* : 지구본—- địa cầu
* : 수확—- vụ thu hoạch
* : 건초더미—- kiện cỏ khô
* : 호수—- hồ
* : 잎—- lá
* : 산—- núi
* : 대양—- đại dương
* : 파노라마—- toàn cảnh
* : 바위—- đá tảng (vách đá)
* : 봄—- mùa xuân
* : 늪—- đầm lầy
* : 나무—- cây
* : 나무줄기—- thân cây
* : 계곡—- thung lũng
* : 보기—- tầm nhìn (quang cảnh)
* : 분사기—- tia nước
* : 폭포—- thác nước
* : 파도—- sóng (nước)
* : 농업—- nông nghiệp
* : 대기오염—- ô nhiễm không khí
* : 개밋둑—- tổ kiến
* : 운하—- con kênh (mương)
* : 해안—- bờ biển
* : 대륙—- lục địa
* : 개울—- con lạch
* : 댐—- đập chắn nước
* : 사막—- sa mạc
* : 모래언덕—- cồn cát
* : 들판—- đồng ruộng
* : 숲—- rừng
* : 빙하—- sông băng
* : 황야—- vùng đất hoang (thạch nam)
* : 섬—- hòn đảo
* : 정글—- rừng rậm (nhiệt đới)
* : 풍경—- cảnh quan
* : 산들—- vùng núi
* : 자연공원—- công viên thiên nhiên
* : 꼭대기—- đỉnh (cao điểm)
* : 더미—- đống (chất đống)
* : 재활용—- tái chế
* : 바다—- biển
* : 연기—- khói
* : 포도원—- vườn nho
* : 화산—- núi lửa
* : 쓰레기—- chất thải (phế liệu)
* : 수위—- mực nước (ống thủy bình)
[You must be registered and logged in to see this image.]
>>>>Xem thêm tại đây : học tiếng hàn quốc .
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ TRUNG TÂM HÀN NGỮ SOFL
Địa chỉ:
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: [Only admins are allowed to see this link]
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Trung tâm hàn ngữ SOFL xin chào các bạn nhé!
>>>>Nguồn tham khảo: [Only admins are allowed to see this link]
[You must be registered and logged in to see this image.]
>>>>Tại Đây: Từ vựng tiếng hàn chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
* : 둥근모양—- vòng cung (hồ quang)
* : 헛간—- chuồng (kho chứa)
* : 만—- vịnh
* : 해변—- bãi biển
* : 거품—- bong bóng
* : 동굴—- hang động
* : 농장—- trang trại
* : 화재—- lửa
* : 발자국—- dấu chân
* : 지구본—- địa cầu
* : 수확—- vụ thu hoạch
* : 건초더미—- kiện cỏ khô
* : 호수—- hồ
* : 잎—- lá
* : 산—- núi
* : 대양—- đại dương
* : 파노라마—- toàn cảnh
* : 바위—- đá tảng (vách đá)
* : 봄—- mùa xuân
* : 늪—- đầm lầy
* : 나무—- cây
* : 나무줄기—- thân cây
* : 계곡—- thung lũng
* : 보기—- tầm nhìn (quang cảnh)
* : 분사기—- tia nước
* : 폭포—- thác nước
* : 파도—- sóng (nước)
* : 농업—- nông nghiệp
* : 대기오염—- ô nhiễm không khí
* : 개밋둑—- tổ kiến
* : 운하—- con kênh (mương)
* : 해안—- bờ biển
* : 대륙—- lục địa
* : 개울—- con lạch
* : 댐—- đập chắn nước
* : 사막—- sa mạc
* : 모래언덕—- cồn cát
* : 들판—- đồng ruộng
* : 숲—- rừng
* : 빙하—- sông băng
* : 황야—- vùng đất hoang (thạch nam)
* : 섬—- hòn đảo
* : 정글—- rừng rậm (nhiệt đới)
* : 풍경—- cảnh quan
* : 산들—- vùng núi
* : 자연공원—- công viên thiên nhiên
* : 꼭대기—- đỉnh (cao điểm)
* : 더미—- đống (chất đống)
* : 재활용—- tái chế
* : 바다—- biển
* : 연기—- khói
* : 포도원—- vườn nho
* : 화산—- núi lửa
* : 쓰레기—- chất thải (phế liệu)
* : 수위—- mực nước (ống thủy bình)
[You must be registered and logged in to see this image.]
>>>>Xem thêm tại đây : học tiếng hàn quốc .
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ TRUNG TÂM HÀN NGỮ SOFL
Địa chỉ:
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: [Only admins are allowed to see this link]
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Similar topics
» [Hàn]Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
» [Hàn]Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
» Bí quyết trẻ hóa vùng kín bằng phương pháp thiên nhiên
» [Từ vựng tiếng hàn] theo chủ đề trường học
» Một vài từ vựng tiếng Nhật về môi trường
» [Hàn]Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên nhiên , môi trường
» Bí quyết trẻ hóa vùng kín bằng phương pháp thiên nhiên
» [Từ vựng tiếng hàn] theo chủ đề trường học
» Một vài từ vựng tiếng Nhật về môi trường
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|