Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết
Nguồn tham khảo: Tiếng Hàn cơ bản
Trời Hà Nội lúc này đang có mưa to và trời rét cắt da cắt thịt. Nhân nói về thời tiết, hôm nay trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu các bạn các từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết.
[You must be registered and logged in to see this image.]
1. 하늘 : bầu trời
2. 하늘이 맑다: trời trong xanh
3. 구름: mây
4. 안개: sương mù
5. 구름이 끼다: mây giăng
6. 안개가 끼다: sương mù giăng
7. 바람이 불다: gió thổi
8. 비가 오다: mưa
9. 소나기: mưa rào
10. 따뜻하다: ấm áp
11. 덥다: nóng
12. 춥다: lạnh
13. 시원하다: dễ chịu
14. 서늘하다: mát mẻ
15. 싸락눈: mưa đá
[You must be registered and logged in to see this image.]
16. 서리: băng giá
17. 천동: sấm
18. 번개: sét
19. 홍수: lũ lụt
20. 태풍: bão
21. 폭설: bão tuyết
22. 습기: độ ẩm
23. 장마철: mùa mưa dầm
24. 우기: mùa mưa
25. 건기: mùa nắng
26. 봄: mùa xuân
27. 여 름: mùa hè
28. 가을 : mùa thu
29. 겨울: mùa đông
30. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành
31. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa
32. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất
33. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất
34. 날씨: thời tiết
35. 날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
36. 기후: khí hậu
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu học hay tìm hiểu tiếng Hàn thì có thể truy cập website của trung tâm Hàn ngữ SOFL hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Trung tâm Hàn ngữ SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Trời Hà Nội lúc này đang có mưa to và trời rét cắt da cắt thịt. Nhân nói về thời tiết, hôm nay trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu các bạn các từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết.
[You must be registered and logged in to see this image.]
1. 하늘 : bầu trời
2. 하늘이 맑다: trời trong xanh
3. 구름: mây
4. 안개: sương mù
5. 구름이 끼다: mây giăng
6. 안개가 끼다: sương mù giăng
7. 바람이 불다: gió thổi
8. 비가 오다: mưa
9. 소나기: mưa rào
10. 따뜻하다: ấm áp
11. 덥다: nóng
12. 춥다: lạnh
13. 시원하다: dễ chịu
14. 서늘하다: mát mẻ
15. 싸락눈: mưa đá
[You must be registered and logged in to see this image.]
16. 서리: băng giá
17. 천동: sấm
18. 번개: sét
19. 홍수: lũ lụt
20. 태풍: bão
21. 폭설: bão tuyết
22. 습기: độ ẩm
23. 장마철: mùa mưa dầm
24. 우기: mùa mưa
25. 건기: mùa nắng
26. 봄: mùa xuân
27. 여 름: mùa hè
28. 가을 : mùa thu
29. 겨울: mùa đông
30. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành
31. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa
32. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất
33. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất
34. 날씨: thời tiết
35. 날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
36. 기후: khí hậu
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu học hay tìm hiểu tiếng Hàn thì có thể truy cập website của trung tâm Hàn ngữ SOFL hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Trung tâm Hàn ngữ SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
_________________________________________________
du học hàn quốc cung cấp thông tin hàn quốc vàhọc bổng du học hàn quốc
thutrang19051996- Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn - Tổng số bài gửi : 221
Join date : 04/09/2015
Similar topics
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
» Cùng học từ vựng tiếng Hàn về thời gian
» CỬA GỖ CHỊU NƯỚC - GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO NHỮNG VÙNG CÓ THỜI TIẾT ẨM ƯỚT
» [Từ vựng]-Chủ đề: Học từ vựng tiếng hàn theo chủ đề
» Một số từ vựng tiếng Nhật bài 23
» Cùng học từ vựng tiếng Hàn về thời gian
» CỬA GỖ CHỊU NƯỚC - GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO NHỮNG VÙNG CÓ THỜI TIẾT ẨM ƯỚT
» [Từ vựng]-Chủ đề: Học từ vựng tiếng hàn theo chủ đề
» Một số từ vựng tiếng Nhật bài 23
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết