Từ vựng ngôn ngữ chat trong tiếng Hàn
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Từ vựng ngôn ngữ chat trong tiếng Hàn
Nguồn tham khảo: Tiếng Hàn giao tiếp
Với sự phát triển của các thiết bị điện tử công nghệ cao, việc chat chit với nhau của người dân toàn cầu đã dần trở lên phổ biến hơn bao giờ hết. Và từ đó, ngôn ngữ chat đã ra đời, và thường thì nó sẽ khác khá nhiều so với ngôn ngữ ngoài đời thực. Để chat với người Hàn Quốc bạn cần học thuộc từ vựng ngôn ngữ chat trong tiếng Hàn nhé
1. ㅇㅋ O.K 21. 즐 즐거운 vui vẻ nhé
2. ㅈㅅ 죄송합니다 xin lỗi 22. 여친 여자친구 bạn gái
3. 남친 남자친구 bạn trai 23. 사릉훼 사랑해 I love you
4. 방가방가 방갑습니다 rất vui được làm quen 24. ㅎ2 안녕하세요 hi (chào)
5. ㅃㅃ 안녕히계세요 tạm biệt 25. 바이바이 팔팔 bye bye
6. ㅅㄱ 수고하세요 cố gắng nha 26. ㅋㅋ 웃음소리 cười ka ka
7. ㅎㅎ 웃음소리 하하 cười ha ha 27. 넘 너무 rất
8. 낼 내일 mai 28. 걍 그냥 cứ thế
9. 겜 게임 game 29. 드뎌 드디어 cuối cùng
10. 설 서울 seoul 30. 마니 많이 nhiều
11. 울 우리 chúng ta 31. 멜 메일 mail
12. 셤 시험 thi 32. 몰겠다 모르겠다 không biết
13. 샘 선생님 thầy cô 33. 아뇨 아니오 không
14. 알바 아르바이트 làm thêm 34. 컴 컴퓨터 máy tính
15. 암튼 아무튼 dù thế nào 35. 열공 열심히 공부 học chăm chỉ
16. 완소 완전히 소중한 rất quan trọng 36. 어솨 어서와 mời vào
17. 걍 그냥 tự nhiên 37. ㄱㅊㅌ 괜찮다 không sao
18. ㄱㅅ 감사 cám ơn nhé 38. ㅊㅋㅊㅋ 축하 축하 chúc mừng nhé
19. 기달 기다리세요 chờ một chút nhé 39. 친추 친구추가 thêm bạn
20. ㅠ.ㅠ 많이울기 khóc rất nhiều 40. ㅇㅇ 응 câm nín
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Với sự phát triển của các thiết bị điện tử công nghệ cao, việc chat chit với nhau của người dân toàn cầu đã dần trở lên phổ biến hơn bao giờ hết. Và từ đó, ngôn ngữ chat đã ra đời, và thường thì nó sẽ khác khá nhiều so với ngôn ngữ ngoài đời thực. Để chat với người Hàn Quốc bạn cần học thuộc từ vựng ngôn ngữ chat trong tiếng Hàn nhé
1. ㅇㅋ O.K 21. 즐 즐거운 vui vẻ nhé
2. ㅈㅅ 죄송합니다 xin lỗi 22. 여친 여자친구 bạn gái
3. 남친 남자친구 bạn trai 23. 사릉훼 사랑해 I love you
4. 방가방가 방갑습니다 rất vui được làm quen 24. ㅎ2 안녕하세요 hi (chào)
5. ㅃㅃ 안녕히계세요 tạm biệt 25. 바이바이 팔팔 bye bye
6. ㅅㄱ 수고하세요 cố gắng nha 26. ㅋㅋ 웃음소리 cười ka ka
7. ㅎㅎ 웃음소리 하하 cười ha ha 27. 넘 너무 rất
8. 낼 내일 mai 28. 걍 그냥 cứ thế
9. 겜 게임 game 29. 드뎌 드디어 cuối cùng
10. 설 서울 seoul 30. 마니 많이 nhiều
11. 울 우리 chúng ta 31. 멜 메일 mail
12. 셤 시험 thi 32. 몰겠다 모르겠다 không biết
13. 샘 선생님 thầy cô 33. 아뇨 아니오 không
14. 알바 아르바이트 làm thêm 34. 컴 컴퓨터 máy tính
15. 암튼 아무튼 dù thế nào 35. 열공 열심히 공부 học chăm chỉ
16. 완소 완전히 소중한 rất quan trọng 36. 어솨 어서와 mời vào
17. 걍 그냥 tự nhiên 37. ㄱㅊㅌ 괜찮다 không sao
18. ㄱㅅ 감사 cám ơn nhé 38. ㅊㅋㅊㅋ 축하 축하 chúc mừng nhé
19. 기달 기다리세요 chờ một chút nhé 39. 친추 친구추가 thêm bạn
20. ㅠ.ㅠ 많이울기 khóc rất nhiều 40. ㅇㅇ 응 câm nín
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
_________________________________________________
du học hàn quốc cung cấp thông tin hàn quốc vàhọc bổng du học hàn quốc
thutrang19051996- Chú ý, khách Vãng Lai
Hãy xác nhận uy tín: shop.danangmuaban.vn - Tổng số bài gửi : 221
Join date : 04/09/2015
Similar topics
» [SOFL]Ngôn ngữ chat trong tiếng Hàn
» Chủ đề từ vựng tiếng Hàn trong sinh hoạt
» Một vài từ vựng tiếng Nhật về các đồ vật trong lớp học
» Bài học từ vựng quân đội trong tiếng Hàn
» Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Nhật
» Chủ đề từ vựng tiếng Hàn trong sinh hoạt
» Một vài từ vựng tiếng Nhật về các đồ vật trong lớp học
» Bài học từ vựng quân đội trong tiếng Hàn
» Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Nhật
SÀN GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DANANGMUABAN.FORUMVI.COM :: Khu Văn Phòng Forum - Liên hệ Admin 0983262040 (SMS) :: 2. RAO VẶT TỔNG HỢP TỪ A-Z
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết